The diagnostic capacity of the hospital was limited.
Dịch: Năng lực chẩn đoán của bệnh viện còn hạn chế.
We need to improve our diagnostic capacity.
Dịch: Chúng ta cần cải thiện năng lực chẩn đoán.
Khả năng chẩn đoán
Năng lực chẩn đoán
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
Hiệu quả quản lý
người yếu ớt
Bàn thắng quyết định trận đấu
Sự sống động, sự hoạt bát
Khoản vay không thành công hoặc bị thất bại trong việc thu hồi
phương tiện hạ cánh
tế bào thần kinh
trung tâm logistics