They desire offspring and a stable home.
Dịch: Họ mong muốn có con và một mái ấm ổn định.
Many couples desire offspring after marriage.
Dịch: Nhiều cặp vợ chồng mong muốn có con sau khi kết hôn.
Muốn có con
Ước muốn có con
Sự mong muốn
Con cái
15/12/2025
/stɔːrm nuːm.bər θriː/
muối đá
mười nghìn
Trách nhiệm chung
thiết bị hỗ trợ di chuyển
người thu thuế
Bánh trứng lòng đỏ
tour thành phố
tổng quan tài chính