Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Depth"

noun
Psychological depth
/ˌsaɪkəˈlɒdʒɪkəl dɛpθ/

Chiều sâu tâm lý

adjective
In-depth
/ɪnˈdɛpθ/

Cấp chuyên sâu

noun
depth of field
/dɛpθ əv fild/

chiều sâu trường ảnh (thị giác)

noun
In-depth preparation
/ɪn ˈdɛpθ ˌprɛpəˈreɪʃən/

chuẩn bị chuyên sâu

noun
Scope depth
/skoʊp dɛpθ/

chiều sâu phạm vi

noun
in-depth investigation
/ɪn ˈdɛpθ ɪnˌvɛstɪˈɡeɪʃən/

cuộc điều tra chuyên sâu

noun
in-depth analysis
/ˈɪnˈdɛpθ əˈnælɪsɪs/

phân tích sâu sắc

noun
emotional depth
/ɪˈmoʊʃənl dɛpθ/

sự sâu sắc về cảm xúc

noun
depth charge
/dɛpθ tʃɑrdʒ/

thuốc nổ sâu

noun
depth
/dɛpθ/

độ sâu

noun
historical depth
/hɪˈstɔːrɪkəl dɛpθ/

Chiều sâu lịch sử

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

18/07/2025

family tolerance

/ˈfæməli ˈtɒlərəns/

bao dung của gia đình, sự khoan dung của gia đình, lòng vị tha của gia đình

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY