noun phrase
renewal and delight
Sự đổi mới và niềm vui thích
noun
exhibition and delight
/ˌeksəˈbɪʃən ænd dɪˈlaɪt/ triển lãm và sự thích thú
verb
delight fans
làm người hâm mộ thích thú
noun
visual delight
Sự thích thú thị giác, cảm giác vui thích khi nhìn thấy điều đẹp đẽ hoặc ấn tượng về mặt thị giác
noun
client delight
sự hài lòng của khách hàng
noun
customer delight
Sự hài lòng của khách hàng