The delayed project caused significant losses.
Dịch: Dự án chậm triển khai gây ra những tổn thất đáng kể.
The government is concerned about the number of delayed projects.
Dịch: Chính phủ lo ngại về số lượng dự án chậm triển khai.
Dự án bị đình trệ
Dự án chậm tiến độ
sự chậm trễ
trì hoãn
26/09/2025
/ˈsɛlf dɪˈfɛns tɛkˈniks/
MXH bùng nổ
nhảy
khối máu tụ
trường đại học được công nhận
chất lỏng chua
hệ thống năng lượng
sự biết trước
rau muống