His promotion was a debatable achievement, given his poor performance.
Dịch: Việc thăng chức của anh ấy là một thành tựu gây tranh cãi, xét đến thành tích kém cỏi của anh ấy.
Building that stadium might be seen as a debatable achievement in a city with so many social problems.
Dịch: Việc xây dựng sân vận động đó có thể được xem là một thành tựu gây tranh cãi ở một thành phố có quá nhiều vấn đề xã hội.