Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Dane"

noun
mundane activities
/mʌnˈdeɪn ækˈtɪvɪtɪz/

những hoạt động thường nhật

noun
mundaneness
/mʌnˈdeɪnnəs/

sự tầm thường, sự trần tục

noun phrase
mundane moments
/mʌnˈdeɪn ˈmoʊmənts/

những khoảnh khắc đời thường

noun
mundane moment
/mʌnˈdeɪn ˈmoʊmənt/

khoảnh khắc đời thường

adjective
mundane
/mʌnˈdeɪn/

trần tục

noun
mundane life
/mʌnˈdeɪn laɪf/

cuộc sống thường nhật

noun
dane
/deɪn/

người Đan Mạch

noun
great dane
/ɡreɪt deɪn/

giống chó Great Dane

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

25/09/2025

enjoyment

/ɪnˈdʒɔɪ.mənt/

sự thưởng thức, niềm vui, sự vui vẻ, niềm hạnh phúc

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY