Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Dane"

noun
mundaneness
/mʌnˈdeɪnnəs/

sự tầm thường, sự trần tục

noun phrase
mundane moments
/mʌnˈdeɪn ˈmoʊmənts/

những khoảnh khắc đời thường

noun
mundane moment
/mʌnˈdeɪn ˈmoʊmənt/

khoảnh khắc đời thường

adjective
mundane
/mʌnˈdeɪn/

trần tục

noun
mundane life
/mʌnˈdeɪn laɪf/

cuộc sống thường nhật

noun
dane
/deɪn/

người Đan Mạch

noun
great dane
/ɡreɪt deɪn/

giống chó Great Dane

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

08/08/2025

first chip

/fɜrst tʃɪp/

con chip đầu tiên, chip đầu tiên, vi mạch đầu tiên

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY