Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Da Nang"

noun
Da Nang market
/dɑː næŋ ˈmɑːrkɪt/

chợ Đà Nẵng

noun phrase
past glories of Da Nang

những vinh quang quá khứ của Đà Nẵng

noun
nostalgia for Da Nang
/nɒˈstældʒə fɔːr dɑː ˈnæŋ/

nỗi nhớ Đà Nẵng

noun phrase
memories of a flourishing Da Nang
/ˈmɛməriz ʌv ə ˈflʌrɪʃɪŋ dɑː ˈnæŋ/

ký ức về Đà Nẵng phồn hoa

noun
Da Nang real estate
/ˌdɑː ˈnæŋ riːəl ɪˈsteɪt/

bất động sản Đà Nẵng

noun
People's Court of Da Nang City
/ˈpiːplz kɔːrt ɒv dɑː ˈnæŋ sɪti/

TAND TP Đà Nẵng

noun
da nang
/daː næŋ/

Đà Nẵng

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

29/07/2025

eco-friendly transformation

/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/

chuyển đổi thân thiện với môi trường, sự chuyển đổi xanh, cải tạo thân thiện môi trường

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY