Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "DHA"

noun
Buddha statue
/ˈbʊdə ˈstætʃuː/

Tượng Phật

noun
Buddha relic
/ˈbuːdə ˈrɛlɪk/

Xá lợi Phật

noun
secondhand car
/ˈsekəndˌhænd kɑːr/

Xe ô tô cũ

noun
dharma
/ˈdɑːrmə/

Pháp, nguyên lý, giáo lý trong đạo Phật

noun
secondhand store
/ˈsɛk.ənd.hænd stɔːr/

cửa hàng đồ cũ

noun
sanatana dharma
/səˈnɑː.tə.nə ˈdɑːr.mə/

đạo lý vĩnh cửu

noun
dhaka
/ˈdɑː.kə/

Thủ đô của Bangladesh

noun
secondhand smoke
/ˈsɛk.əndˌhænd smoʊk/

khói thuốc lá gián tiếp

noun
secondhand market
/ˈsɛkənˌhænd ˈmɑrkɪt/

thị trường đồ cũ

noun
buddha of infinite light
/ˈbʊdə əv ˈɪnfɪnɪt laɪt/

Phật của ánh sáng vô tận

noun
buddha jayanti
/ˈbʊdə ˈdʒeɪənˌti/

Lễ hội kỷ niệm ngày sinh của Đức Phật

noun
buddha day
/ˈbʊdə deɪ/

Ngày Đức Phật

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

03/08/2025

headmaster

/ˈhɛdˌmɑːstər/

hiệu trưởng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY