noun
cultured woman
người phụ nữ có học thức, hiểu biết sâu rộng về văn hóa
adjective
Cultured and self-possessed
/ˈkʌltʃərd ænd self pəˈzɛst/ Có văn hóa và tự chủ
noun
cultured milk
sữa đã lên men, sữa chua hoặc các loại sữa đã qua xử lý để lên men vi sinh
noun
cultured man
Người có văn hóa, người có kiến thức và hiểu biết sâu rộng về nghệ thuật, tri thức và xã hội.
adjective
cultured
Có văn hóa, tinh tế, có giáo dục