Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Cultured"

noun
cultured woman
/ˈkʌltʃərd ˈwʊmən/

người phụ nữ có học thức, hiểu biết sâu rộng về văn hóa

adjective
Cultured and self-possessed
/ˈkʌltʃərd ænd self pəˈzɛst/

Có văn hóa và tự chủ

noun
cultured milk
/ˈkʌltʃərd mɪlk/

sữa đã lên men, sữa chua hoặc các loại sữa đã qua xử lý để lên men vi sinh

noun
cultured foods
/ˈkʌltʃərd fudz/

thực phẩm nuôi cấy

noun
cultured man
/ˈkʌltʃərd mæn/

Người có văn hóa, người có kiến thức và hiểu biết sâu rộng về nghệ thuật, tri thức và xã hội.

adjective
cultured
/ˈkʌltʃərd/

Có văn hóa, tinh tế, có giáo dục

noun
cultured person
/ˈkʌl.tʃərd ˈpɜːr.sən/

Người có văn hóa

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

09/06/2025

packaging rules

/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/

quy tắc đóng gói

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY