Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Crown"

noun
crowned beauty
/ˈkraʊnd ˈbjuːti/

người đẹp đăng quang

verb phrase
conquer the crown
/ˈkɒŋkər ðə kraʊn/

chinh phục chiếc vương miện

verb
Crowned Miss Grand

đăng quang Miss Grand

noun
chance to win the crown
/tʃæns tə wɪn ðə kraʊn/

cơ hội đăng quang

noun
Miss World crown
/mɪs wɜːld kraʊn/

vương miện Hoa hậu Thế giới

adjective/noun
crowning
/ˈkraʊnɪŋ/

tột đỉnh, tuyệt vời nhất

noun
crowning achievement
/ˈkraʊnɪŋ əˈtʃiːvmənt/

thành tựu vĩ đại nhất

adjective
crown-like
/kraʊn-laɪk/

giống như vương miện

noun
crown plant
/kraʊn plænt/

cây vương miện

noun
crown
/kraʊn/

vương miện

noun
crown branch
/kraʊn bræntʃ/

nhánh vương miện

noun
crown flower
/kraʊn ˈflaʊər/

hoa vương miện

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

29/07/2025

eco-friendly transformation

/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/

chuyển đổi thân thiện với môi trường, sự chuyển đổi xanh, cải tạo thân thiện môi trường

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY