Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Critique"

noun
socio-cultural critique
/soʊ·si·oʊˈkʌl.tʃə.rəl kriˈtiːk/

Phê bình xã hội và văn hóa

noun
self-critique
/sɛlfˈkrɪtiːk/

sự tự phê bình

noun
literary critique
/ˈlɪtəˌrɛri krɪˈtik/

phê bình văn học

noun
literary critique
/ˈlɪtəˌrɛri krɪˈtiːk/

sự phê bình văn học

noun
social critique film
/ˈsoʊʃəl krɪˈtiːk fɪlm/

phim phê bình xã hội

noun
critique
/krɪˈtiːk/

sự phê bình

noun
political critique
/pəˈlɪtɪkəl krɪˈtiːk/

phê phán chính trị

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

15/06/2025

natural tone

/ˈnæʧərəl toʊn/

giọng tự nhiên, giọng nói tự nhiên, âm điệu tự nhiên

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY