Her literary critique of the novel was insightful.
Dịch: Sự phê bình văn học của cô ấy về cuốn tiểu thuyết rất sâu sắc.
The professor teaches a course on literary critique.
Dịch: Giáo sư dạy một khóa học về phê bình văn học.
phê bình văn học
phân tích văn học
văn học
phê bình
01/01/2026
/tʃeɪndʒ ˈtæktɪks/
Sự hài lòng với cuộc sống
cảnh quan miền Bắc
máy tính xách tay
sự thất bại thần kinh
chợ thảo dược
mẫu
Nâng cao sức khỏe và hạnh phúc
Tái hiện tinh thần