noun
critical shift
Sự thay đổi mang tính quyết định
noun phrase
critical new guidelines
/ˈkrɪtɪkəl njuː ˈɡaɪdˌlaɪnz/ những hướng dẫn mới mang tính then chốt
noun
emergency in critical condition
/ɪˈmɜːrdʒənsi ɪn ˈkrɪtɪkəl kənˈdɪʃən/ cấp cứu trong tình trạng nguy kịch