Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Critical"

noun
critical role
/ˈkrɪtɪkəl roʊl/

vai trò quan trọng

noun
mission-critical system
/ˈmɪʃən ˈkrɪtɪkəl ˈsɪstəm/

Hệ thống trọng yếu

noun
critical shift
/ˈkrɪtɪkəl ʃɪft/

Sự thay đổi mang tính quyết định

noun
critical gear
/ˈkrɪtɪkəl ɡɪr/

bánh răng quan trọng

noun
critical path
/ˈkrɪtɪkəl pæθ/

đường găng

noun
critical element
/ˈkrɪtɪkəl ˈelɪmənt/

yếu tố then chốt

noun phrase
critical new guidelines
/ˈkrɪtɪkəl njuː ˈɡaɪdˌlaɪnz/

những hướng dẫn mới mang tính then chốt

noun
critical window
/ˈkrɪtɪkəl ˈwɪndoʊ/

giai đoạn then chốt

noun
emergency in critical condition
/ɪˈmɜːrdʒənsi ɪn ˈkrɪtɪkəl kənˈdɪʃən/

cấp cứu trong tình trạng nguy kịch

noun
Critical mass
/ˈkrɪtɪkəl mæs/

Nhiều người nguy kịch

noun
Critical guideline
/ˈkrɪtɪkəl ˈɡaɪdˌlaɪn/

Hướng dẫn quan trọng

verb
issue a critical alert
/ˈɪʃuː ə ˈkrɪtɪkəl əˈlɜːrt/

phát cảnh báo quan trọng

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

24/09/2025

scholarship exam

/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/

kỳ thi học bổng, bài thi để nhận học bổng, kỳ thi cấp học bổng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY