chìa khoá mã hoá/thuật toán mã hoá dùng để mã hoá dữ liệu, Khóa bảo mật trong hệ thống mã hoá để mở khoá dữ liệu, Chìa khoá để giải mã thông tin bảo mật
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
traditional meal
/trəˈdɪʃənl miːl/
Bữa ăn truyền thống
verb
Cut a watermelon
Bổ dưa hấu
noun
pharmaceutical school
/fɑːrˈmæsəˌtɪkəl skuːl/
trường dược
noun
service assistance
/ˈsɜːrvɪs əˈsɪstəns/
sự trợ giúp dịch vụ
noun
souvenir shop
/ˈsuː.vən.ɪr ʃɒp/
cửa hàng lưu niệm
noun
jail credit
/dʒeɪl ˈkredɪt/
Ngày công trừ án, thời gian được giảm án tù do cải tạo tốt