He is a credible associate in this company.
Dịch: Anh ấy là một người cộng sự đáng tin cậy trong công ty này.
We need credible associates to build a strong team.
Dịch: Chúng ta cần những cộng sự đáng tin cậy để xây dựng một đội ngũ vững mạnh.
Đồng nghiệp đáng tin cậy
Đối tác đáng tin cậy
đáng tin cậy
sự đáng tin
12/06/2025
/æd tuː/
Ngày sinh
kịch sử kịch
thảm thực vật
sắp tới, sắp diễn ra
hợp đồng mua bán tài sản
trống khung
công bằng, không thiên vị
Đôi khi xa cách