Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Creation"

noun
Historical recreation
/hɪˈstɒrɪkəl ˌriːkriˈeɪʃən/

Tái hiện lịch sử

noun
recreational league
/ˌrekriˈeɪʃənəl liːɡ/

giải đấu phong trào

noun
content creation community
/kənˈtɛnt kriˈeɪʃən kəˈmjuːnɪti/

giới sáng tạo nội dung

noun
wealth creation
/ˈwelθ kriːˈeɪʃən/

Sự tạo ra của cải

noun
aspiration creation
/ˌæspəˈreɪʃən kriˈeɪʃən/

Sự kiến tạo khát vọng

noun
positive creation
/ˌpɑːzətɪv kriˈeɪʃən/

sự sáng tạo tích cực

noun
Recreational development
/ˌrekriˈeɪʃənəl dɪˈveləpmənt/

Phát triển du lịch giải trí

noun
artistic creation
/ɑːrˈtɪstɪk kriˈeɪʃən/

sáng tạo nghệ thuật

noun
Idea creation
/ˌaɪˈdiːə kriˈeɪʃən/

Sự hình thành ý tưởng

noun
recreation criteria
/ˌrekriˈeɪʃən kraɪˈtɪəriə/

tiêu chí giải trí

noun
recreational area
/ˌrekriˈeɪʃənl ˈeriə/

khu vực giải trí

noun
culture creation
/ˈkʌltʃər kriˈeɪʃən/

sáng tạo văn hóa

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

10/06/2025

points-based system

/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/

hệ thống tính điểm, hệ thống dựa trên điểm số, chế độ tính điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY