Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Creation"

noun
credit creation
/ˈkredɪt kriːˈeɪʃən/

tạo tín dụng

noun
universe creation
/ˈjuːnɪvɜːrs kriˈeɪʃən/

sự tạo thành vũ trụ

noun
Recreational boating
/ˌrekriˈeɪʃənl ˈboʊtɪŋ/

Chèo thuyền giải trí

noun
recreational player
/ˌrekriˈeɪʃənl ˈpleɪər/

người chơi nghiệp dư

noun
recreation ground
/ˌrekriˈeɪʃən ɡraʊnd/

Sân giải trí, khu vui chơi

noun
Recreation ground
/ˌrekriˈeɪʃən ɡraʊnd/

Sân giải trí, khu vui chơi giải trí

noun
groundbreaking creation
/ˈɡraʊndˌbreɪkɪŋ kriˈeɪʃən/

Sáng tạo đột phá

noun
video creation tool
/ˈvɪdioʊ kriˈeɪʃən tuːl/

công cụ tạo video

noun
Historical recreation
/hɪˈstɒrɪkəl ˌriːkriˈeɪʃən/

Tái hiện lịch sử

noun
recreational league
/ˌrekriˈeɪʃənəl liːɡ/

giải đấu phong trào

noun
content creation community
/kənˈtɛnt kriˈeɪʃən kəˈmjuːnɪti/

giới sáng tạo nội dung

noun
wealth creation
/ˈwelθ kriːˈeɪʃən/

Sự tạo ra của cải

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

29/07/2025

eco-friendly transformation

/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/

chuyển đổi thân thiện với môi trường, sự chuyển đổi xanh, cải tạo thân thiện môi trường

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY