Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Country"

noun
Destination country for studying abroad
/ˌdɛstɪˈneɪʃən ˈkʌntri fɔːr ˈstʌdiɪŋ əˈbrɔːd/

Đất nước du học

noun
Ambitious country girl
/æmˈbɪʃəs ˈkʌntri ɡɜːrl/

Cô gái nhà quê đầy tham vọng

noun phrase
Country girl with childhood passion
/ˈkʌntri ɡɜːrl wɪθ ˈtʃaɪldhʊd ˈpæʃən/

Gái quê nhưng từ bé đã đam mê

idiom
Returning to the countryside to find one’s roots

Phải về quê tìm nguồn trà

noun
aging country
/ˈeɪdʒɪŋ ˈkʌntri/

đất nước già hóa

noun
Country and territory of investment
/ˈkʌntri ænd ˈterɪtɔːri ɒv ɪnˈvestmənt/

Quốc gia và lãnh thổ đầu tư

noun phrase
friendly country
/ˈfrendli ˈkʌntri/

quốc gia thân thiện

verb
assist this country to handle
/əˈsɪst ðɪs ˈkʌntri tuː ˈhændl/

hỗ trợ quốc gia này giải quyết

verb
help this country cope
/hɛlp ðɪs ˈkʌntri koʊp/

giúp nước này đối phó

noun
wealthy country
/ˈwɛlθi ˈkʌntri/

nước giàu

verb
To wander in search of a way to save the country
/ˈwɑːndər ɪn sɜːrtʃ ʌv ə weɪ tuː seɪv ðə ˈkʌntri/

bôn ba tìm đường cứu nước

noun
NATO country
/ˈneɪtoʊ ˌkʌntri/

Quốc gia thành viên NATO

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

12/06/2025

add to

/æd tuː/

thêm vào, thêm vào, bổ sung

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY