Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Country"

noun
country club
/ˈkʌntri klʌb/

câu lạc bộ đồng quê

adjective
country style
/ˈkʌntri staɪl/

Phong cách đồng quê

noun phrase
students across the country
/ˈstudənts əˈkrɒs ðə ˈkʌntri/

học sinh trên cả nước

noun
cross-country trip
/ˌkrɔːs ˈkʌntri trɪp/

chuyến đi xuyên quốc gia

verb phrase
Sneaking the son back to the countryside
/sniːkɪŋ ðə sʌn bæk tuː ðə ˈkʌntrisaɪd/

bí mật đưa con trai về quê

noun
third-world country
/ˌθɜːrd ˈwɜːrld ˈkʌntri/

nước thuộc thế giới thứ ba

noun phrase
underdeveloped country
/ˌʌndədɪˈveləpt ˈkʌntri/

nước chưa phát triển

noun
Contemporary country music album

Album nhạc đồng quê đương đại

noun
Traditional Country Music Album
/trəˈdɪʃənəl ˈkʌntri ˈmjuːzɪk ˈælbəm/

Album nhạc đồng quê truyền thống

noun
Country music album
/ˈkʌntri ˈmjuːzɪk ˈælbəm/

Album nhạc đồng quê

noun
Doctor (in a foreign country)
/ˈdɒktər ɪn ə ˈfɒrən ˈkʌntri/

Bác Sĩ Tha Hương

noun
Destination country for studying abroad
/ˌdɛstɪˈneɪʃən ˈkʌntri fɔːr ˈstʌdiɪŋ əˈbrɔːd/

Đất nước du học

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

17/09/2025

oral lichen planus

/ˈɔːrəl ˈlaɪkən ˈpleɪnəs/

Lichen miệng là một tình trạng viêm mãn tính ảnh hưởng đến niêm mạc miệng., Không có nghĩa thay thế

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY