noun
corporate experience
/ˈkɔːrpərət ɪkˈspɪəriəns/ kinh nghiệm làm việc trong công ty
noun
Corporate Social Responsibility
/ˈkɔːrpərət ˈsoʊʃəl rɪˌspɑːnsəˈbɪləti/ Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp
noun
corporate jet
máy bay phản lực của công ty
noun
corporate climate
bầu không khí doanh nghiệp
noun
corporate information
/ˈkɔːr.pə.rət ɪn.fəˈmeɪ.ʃən/ Thông tin về tổ chức hoặc doanh nghiệp
noun
corporate sector
lĩnh vực doanh nghiệp hoặc công ty; khu vực doanh nghiệp
noun
corporate fraud
Sự gian lận hoặc hành vi gian dối trong hoạt động của doanh nghiệp hoặc tập đoàn