Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Corporate"

noun
corporate experience
/ˈkɔːrpərət ɪkˈspɪəriəns/

kinh nghiệm làm việc trong công ty

noun
Corporate Social Responsibility
/ˈkɔːrpərət ˈsoʊʃəl rɪˌspɑːnsəˈbɪləti/

Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp

noun
corporate wellness
/ˈkɔːrpərət ˈwɛlnəs/

Sức khỏe doanh nghiệp

noun
corporate jet
/ˈkɔːrpərət dʒet/

máy bay phản lực của công ty

noun
corporate climate
/ˈkɔːrpərət ˈklaɪmət/

bầu không khí doanh nghiệp

noun
Corporate style
/ˈkɔːrpərət staɪl/

Phong cách doanh nghiệp

noun
corporate power
/ˈkɔːrpərət ˈpaʊər/

quyền lực công ty

noun
corporate profit
/ˈkɔːrpərət ˈprɑːfɪt/

lợi nhuận doanh nghiệp

noun
corporate information
/ˈkɔːr.pə.rət ɪn.fəˈmeɪ.ʃən/

Thông tin về tổ chức hoặc doanh nghiệp

noun
corporate address
/ˈkɔːr.pə.rət əˌdrɛs/

địa chỉ công ty

noun
corporate sector
/ˈkɔːrpərət ˈsɛktər/

lĩnh vực doanh nghiệp hoặc công ty; khu vực doanh nghiệp

noun
corporate fraud
/ˈkɔːrpərət frɔːd/

Sự gian lận hoặc hành vi gian dối trong hoạt động của doanh nghiệp hoặc tập đoàn

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

25/09/2025

enjoyment

/ɪnˈdʒɔɪ.mənt/

sự thưởng thức, niềm vui, sự vui vẻ, niềm hạnh phúc

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY