Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Contribution"

noun
Contribution effort
/ˌkɒntrɪˈbjuːʃən ˈefərt/

Nỗ lực đóng góp

noun
social security contribution
/ˌsoʊʃəl sɪˈkjʊrəti ˌkɑːntrɪˈbjuːʃən/

khoản đóng góp an sinh xã hội

noun
social insurance contribution level
/ˈsoʊʃəl ɪnˈʃʊərəns ˌkɒntrɪˈbjuːʃən ˈlɛvəl/

mức đóng BHXH

noun
content contribution
/kənˈtɛnt ˌkɒntrɪˈbjuːʃən/

đóng góp nội dung

noun
Valuable contribution
/ˈvæljuəbl ˌkɒntrɪˈbjuːʃən/

Đóng góp có giá trị

noun
Important contribution
/ɪmˈpɔːrtənt ˌkɒntrɪˈbjuːʃən/

Đóng góp quan trọng

noun
Significant contribution
/sɪɡˈnɪfɪkənt ˌkɒntrɪˈbjuːʃən/

Đóng góp đáng kể

noun
contribution period
/ˌkɒntrɪˈbjuːʃən ˈpɪəriəd/

thời gian đóng góp

noun
years of insurance contribution

năm đóng bảo hiểm

noun
equity contribution ratio
/ˈɛkwɪti kənˈtrɪbjuːʃən ˈreɪʃioʊ/

tỷ lệ đóng góp vốn

noun
traffic contribution
/ˈtræfɪk kənˈtrɪbjuːʃən/

đóng góp giao thông

noun
capital contribution ratio
/ˈkæpɪtl ˌkɒntrɪˈbjuːʃən ˈreɪʃioʊ/

Tỷ lệ góp vốn

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

01/08/2025

transaction receipt

/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/

biên lai giao dịch

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY