Her contralto voice was rich and full.
Dịch: Giọng nữ trầm của cô ấy rất hay và đầy đặn.
The singer is famous for her contralto voice.
Dịch: Nữ ca sĩ nổi tiếng với giọng nữ trầm của mình.
Giọng alto
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
lời tuyên bố an ủi
hóa đơn bệnh viện
Người anh hùng hành động
du lịch thú vị
cộng tác viên mới
nước màu xanh lam
lệnh cấm vận
Sự khóa chặt, sự ngăn chặn hoàn toàn