Her contralto voice was rich and full.
Dịch: Giọng nữ trầm của cô ấy rất hay và đầy đặn.
The singer is famous for her contralto voice.
Dịch: Nữ ca sĩ nổi tiếng với giọng nữ trầm của mình.
Giọng alto
08/08/2025
/fɜrst tʃɪp/
dải từ tính
nhóm so sánh
Thời gian nghỉ có lương
mậu dịch tương hỗ
khả năng giữ chân khán giả
dịch vụ VIP
Xuất thân giàu có
hoài niệm