Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Context"

noun
political context
/pəˈlɪtɪkəl ˈkɑːntekst/

bối cảnh chính trị

noun
story context
/ˈstɔːri ˈkɒntekst/

bối cảnh câu chuyện

noun
Contextual error
/kənˈtekstʃuəl ˈerər/

Sai nét sai nghĩa

noun
segmentation context
/ˌseɡmənˈteɪʃən ˈkɒntekst/

bối cảnh phân khúc

noun
alternative context
/ɔːlˈtɜːrnətɪv ˈkɒntekst/

bối cảnh thay thế

noun
context of the case
/ˈkɒntekst əv ðə keɪs/

bối cảnh vụ việc

noun
turbulent context
/ˈtɜːrbjələnt ˈkɒntekst/

bối cảnh nhiễu nhương

noun
economic context
/ˌiːkəˈnɒmɪk ˈkɒntekst/

bối cảnh kinh tế

noun
2018 context

Bối cảnh 2018

phrase
in that context
/ɪn ðæt ˈkɒntɛkst/

Trong bối cảnh đó

noun
cultural context
/ˈkʌltʃərəl ˈkɒntekst/

bối cảnh văn hóa

adverbial phrase
in historical terms
/ɪn hɪsˈtɔːrɪkəl tɜːrmz/

the way of understanding or interpreting events, actions, or conditions in the context of history

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

10/06/2025

points-based system

/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/

hệ thống tính điểm, hệ thống dựa trên điểm số, chế độ tính điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY