Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Content"

noun
content sharing account
/ˈkɒntent ˈʃeərɪŋ əˈkaʊnt/

tài khoản chia sẻ nội dung

noun
inappropriate content
/ˌɪnəˈproʊpriət ˈkɑːntent/

nội dung không phù hợp

noun
content modification
/kənˈtent mɒdɪfɪˈkeɪʃən/

sửa đổi nội dung

noun
content refresh
/ˈkɒntent rɪˈfreʃ/

Làm mới nội dung

noun
content revision
/ˈkɒntent rɪˈvɪʒən/

Sửa đổi nội dung

noun
protein content
/ˈproʊtiːn kənˈtɛnt/

Hàm lượng protein

noun
gratuitous content
/ɡrəˈtjuːɪtəs ˈkɒntent/

nội dung vô bổ, nội dung không cần thiết

noun
Popular online content
/ˈpɒpjʊlər ˈɒnˌlaɪn ˈkɒntɛnt/

Nội dung trực tuyến phổ biến

noun
content consumer
/ˈkɒntent kənˈsjuːmər/

người tiêu dùng nội dung

noun phrase
lengthy content
/ˈleŋθi ˈkɑːntent/

nội dung dài

noun
user-generated content
/ˌjuːzər dʒɛnəˌreɪtɪd ˈkɒntɛnt/

Nội dung do người dùng tạo ra

noun
fiber content
/ˈfaɪbər ˈkɒntent/

hàm lượng chất xơ

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

04/08/2025

heavyweight role

/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/

vai nặng ký, vai trò quan trọng, trách nhiệm lớn

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY