Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Content"

noun
fiber content
/ˈfaɪbər ˈkɒntent/

hàm lượng chất xơ

noun
offensive content
/əˈfɛnsɪv ˈkɑntɛnt/

nội dung phản cảm

noun
graphic content
/ˈɡræfɪk ˈkɒntent/

nội dung đồ họa

noun
disturbing content
/dɪˈstɜːrbɪŋ ˈkɑːntent/

nội dung gây khó chịu, nội dung gây xáo trộn

noun
content summarization feature
/ˈkɑːntent ˌsʌməˈreɪzɪŋ ˈfiːtʃər/

tính năng tóm tắt nội dung

noun
transfer content
/ˈtrænsfɜːr ˈkɒntent/

nội dung chuyển khoản

noun
contented expression
/kənˈtɛntɪd ɪkˈsprɛʃən/

vẻ mặt mãn nguyện

noun
point of contention
/pɔɪnt əv kənˈtɛnʃən/

điểm tranh cãi

adjective phrase
content with intellectual choice
/kənˈtɛnt wɪθ ˌɪntəˈlɛktʃuəl tʃɔɪs/

an yên với chân lý trí

noun
content development
/kənˈtent dɪˈveləpmənt/

phát triển nội dung

noun
content contribution
/kənˈtɛnt ˌkɒntrɪˈbjuːʃən/

đóng góp nội dung

noun
negative content
/ˈneɡətɪv ˈkɑːntent/

nội dung tiêu cực

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

17/06/2025

end of treatment

/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/

kết thúc đợt điều trị, hoàn thành điều trị, kết thúc liệu trình

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY