Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Contemporary"

noun
contemporary fashion
/kənˈtempərəri ˈfæʃən/

thời trang đương đại

noun
contemporary style
/kənˈtempərəri staɪl/

phong cách đương đại

noun
Contemporary country music album

Album nhạc đồng quê đương đại

noun
contemporary issue
/kənˈtɛmpəˌrɛri ˈɪʃuː/

vấn đề đương đại

noun
Contemporary denim
/kənˈtɛmpəˌrɛri ˈdɛnɪm/

Vải denim hiện đại

noun
contemporary society
/kənˈtɛmpəˌrɛriː səˈsaɪəti/

xã hội đương thời

noun
contemporary language
/kənˈtɛmpəˌrɛri ˈlæŋɡwɪdʒ/

ngôn ngữ đương đại

noun
contemporary vibe
/kənˈtɛmpəreri vaɪb/

Phong cách đương đại

noun phrase
Contemporary interior
/kənˈtɛmpəˌrɛri ɪnˈtɪəriər/

Nội thất đương đại

noun
contemporary design
/kənˈtɛmpəˌrɛri dɪˈzaɪn/

thiết kế đương đại

noun
Contemporary ruler
/kənˈtɛmpəˌrɛri ˈruːlər/

Nhà cai trị đương thời

noun
Contemporary storytelling
/kənˈtempərəri ˈstɔːritelɪŋ/

Kể chuyện đương đại

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

29/07/2025

eco-friendly transformation

/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/

chuyển đổi thân thiện với môi trường, sự chuyển đổi xanh, cải tạo thân thiện môi trường

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY