The project has considerable potential for growth.
Dịch: Dự án có tiềm năng phát triển đáng kể.
This technology has considerable potential to revolutionize the industry.
Dịch: Công nghệ này có tiềm năng lớn để cách mạng hóa ngành công nghiệp.
Tiềm năng quan trọng
Tiềm năng lớn
30/07/2025
/fɜrst praɪz/
kim loại kiềm
Đội trưởng cứu hỏa
đánh giá toàn diện
ngô mini
Tỷ lệ hoạt động
tình yêu ngắn ngủi
Nạn cướp biển tràn lan
Thịt heo kho trứng