noun
Nonconformity in art
Phá cách trong nghệ thuật
noun
declaration of conformity
/dɪˌklɛrˈeɪʃən ʌv kənˈfɔrmɪti/ công bố hợp quy
preposition
in conformity with
theo đúng quy định, phù hợp với
noun
conformity assessment certificate
/kənˈfɔːrmɪti əˈsɛs.mənt ˈsɜːrtɪfɪkət/ chứng nhận đánh giá sự phù hợp