There are conflicting opinions on this matter.
Dịch: Có những ý kiến trái chiều về vấn đề này.
Conflicting opinions arose during the discussion.
Dịch: Các ý kiến trái chiều nảy sinh trong cuộc thảo luận.
ý kiến bất đồng
quan điểm đối lập
ý kiến khác nhau
22/07/2025
/ˈprɒpərti ˈpɔːrtl/
tinh vi, tinh tế, phức tạp
quy trình xé
Thực phẩm nướng
viêm màng não do vi khuẩn
Truyền miệng
giải ô chữ
Bóng đá thế giới
Âm nhạc đầu thế kỷ 20