Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Condo"

noun
luxury condominium
/ˈlʌkʃəri ˌkɒndəˈmɪniəm/

căn hộ chung cư cao cấp

noun
condominium resident
/ˌkɑːndəˈmɪniəm ˈrezɪdənt/

cư dân chung cư

noun
Condor Heroes
/ˈkɒndɔːr ˈhɪərəʊz/

Anh Hùng Xạ Điêu

verb
express condolences
/ɪkˈsprɛs kənˈdoʊlənsɪz/

bày tỏ sự thương tiếc

verb
Share condolences with the male MC
/ʃeər kənˈdoʊlənsɪz wɪð ðə meɪl ˈemˈsi/

chia buồn cùng nam MC

noun
condolence note
/kənˈdoʊləns noʊt/

thư chia buồn

verb
condone
/kənˈdoʊn/

tha thứ, đồng ý với hành động sai trái

noun
condo
/ˈkɒn.dəʊ/

chung cư

noun
condolence message
/ˌkɒn.dəˈleɪns ˈmɛs.ɪdʒ/

thông điệp chia buồn

noun
condominium
/ˌkɒndəˈmɪniəm/

chung cư

noun
condolences
/kənˈdoʊlənsɪz/

Sự chia buồn

noun
condolence
/kənˈdoʊləns/

Lời chia buồn

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

18/07/2025

family tolerance

/ˈfæməli ˈtɒlərəns/

bao dung của gia đình, sự khoan dung của gia đình, lòng vị tha của gia đình

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY