Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Comprehension"

noun
comprehension test
/ˌkɑːmprɪˈhenʃən test/

bài kiểm tra khả năng hiểu

noun
comprehension class
/kəmˈprɛhɛnʃən klæs/

lớp hiểu biết

noun
health comprehension
/hɛlθ kəmˈprɛhɛnʃən/

sự hiểu biết về sức khỏe

noun
comprehension skills
/kəmˈprɛhɛnʃən skɪlz/

kỹ năng hiểu biết

noun
comprehension
/kəmˈprɛhənʃən/

sự hiểu biết

noun
text comprehension
/tɛkst ˌkəmprɪˈhɛnʃən/

khả năng hiểu văn bản

noun
reading comprehension
/ˈriː.dɪŋ ˌkɒm.prɪˈhɛn.ʃən/

khả năng hiểu và phân tích văn bản khi đọc

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

14/06/2025

launch a company

/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/

khởi nghiệp, thành lập công ty, mở công ty

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY