Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Commit"

verb
commit to provide
/kəˈmɪt tə prəˈvaɪd/

cam kết cung cấp

verb
participate in a committee
/pɑːrˈtɪsɪpeɪt ɪn ə kəˈmɪti/

tham gia vào một ủy ban

verb
join a steering committee
/dʒɔɪn ə ˈstɪərɪŋ kəˈmɪti/

gia nhập hội "nghiện con"

noun
contractual commitment
/kənˈtræktʃuəl kəˈmɪtmənt/

cam kết trong hợp đồng

noun
high-yield commitment
/haɪ jiːld kəˈmɪtmənt/

cam kết lợi nhuận cao

noun
People’s Committee decision
/dɪˈsɪʒən əv ˈpiːpl̩z kəˈmɪti/

Quyết định UBND

noun
Examination committee
/ɪɡˌzæmɪˈneɪʃən kəˈmɪti/

Hội đồng thi

noun phrase
commitments and actions
/kəˈmɪtmənts ænd ˈækʃənz/

cam kết và hành động

noun
request from the organizing committee
/rɪˈkwɛst frʌm ðə ˈɔːrɡənaɪzɪŋ kəˈmɪti/

yêu cầu phía BTC

noun
selection committee
/sɪˈlɛkʃən kəˈmɪti/

ban tuyển chọn

noun
steering committee
/ˈstɪərɪŋ kəˈmɪti/

ban chỉ đạo

noun
new committee
/njuː kəˈmɪti/

ban chấp hành mới

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

10/06/2025

points-based system

/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/

hệ thống tính điểm, hệ thống dựa trên điểm số, chế độ tính điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY