They enjoy a comfortable lifestyle in the suburbs.
Dịch: Họ tận hưởng một cuộc sống thoải mái ở vùng ngoại ô.
A comfortable lifestyle often requires a stable income.
Dịch: Một cuộc sống thoải mái thường đòi hỏi một nguồn thu nhập ổn định.
Cuộc sống dễ dàng
Cuộc sống sung túc
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
dao động
các tài liệu quan trọng
Bàn thắng tuyệt vời
dép xỏ ngón
chắc chắn
ngưỡng, giới hạn
Ăn bám, ăn không ngồi rồi
Người khó chiều