Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Cold"

noun
coldness
/ˈkoʊldnəs/

Sự lạnh lẽo, sự lạnh nhạt

noun
Coldest temperature
/ˈkoʊldəst ˈtɛmprətʃər/

Nhiệt độ lạnh nhất

noun
cold wave
/ˈkoʊld weɪv/

đợt rét đậm

noun
cold warehouse
/koʊld ˈwerhaʊs/

kho lạnh

noun phrase
cold hard facts
/koʊld hɑːrd fækts/

sự thật trần trụi, sự thật không thể chối cãi

noun
cold color
/koʊld ˈkʌlər/

màu sắc lạnh

noun
Proper cold storage
/ˈprɑːpər koʊld ˈstɔːrɪdʒ/

bảo quản lạnh đúng cách

verb
feel cold
/fiːl koʊld/

cảm thấy lạnh

adjective
Ice-cold house
/aɪs-koʊld haʊs/

nhà mát lạnh như băng

verb
scold a child
/skoʊld ə tʃaɪld/

la mắng con

noun
interstellar cold
/ˌɪntərˈstelər kəʊld/

vùng lạnh giữa các vì sao

noun
space coldness

lạnh không gian

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

Word of the day

17/06/2025

end of treatment

/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/

kết thúc đợt điều trị, hoàn thành điều trị, kết thúc liệu trình

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY