Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Coffee"

noun
milk coffee flavor
/mɪlk ˈkɒfi ˈfleɪvər/

hương vị cà phê sữa

noun
creamy coffee
/ˈkriːmi ˈkɒfi/

cà phê kem

noun
sweet coffee
/ˈswiːt ˈkɒfi/

cà phê ngọt

noun
tasty coffee
/ˈteɪsti ˈkɔːfi/

cà phê ngon

noun
coffee notes
/ˈkɔːfi noʊts/

hương vị cà phê

noun
coffee aroma
/ˈkɒfi əˈroʊmə/

hương thơm cà phê

noun
coffee taste
/ˈkɔːfi teɪst/

vị cà phê

noun
coffee flavor
/ˈkɔːfi ˈfleɪvər/

hương vị cà phê

noun
coffee cart
/ˈkɔːfi kɑːrt/

Xe đẩy bán cà phê

noun
coffee recipes
/ˈkɒfi ˈrɛsɪˌpiz/

công thức cà phê

noun
Exclusive coffee brand
/ɪkˈskluːsɪv ˈkɒfiː brænd/

Thương hiệu cà phê độc quyền

noun
Luxury coffee brand
/ˈlʌkʃəri ˈkɔːfiː brænd/

Thương hiệu cà phê cao cấp

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

26/12/2025

gaslighting

/ˈɡæsˌlaɪtɪŋ/

Sự thao túng tâm lý, Làm cho ai đó nghi ngờ sự tỉnh táo của chính mình, Chiến thuật thao túng để khiến nạn nhân tự hoài nghi bản thân

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY