Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Coffee"

noun
coffee cocktail
/ˈkɔːfi ˈkɒkteɪl/

cocktail cà phê

noun
Exclusive coffee house
/ɪkˈskluːsɪv ˈkɒfi haʊs/

Quán cà phê độc quyền

verb
brew coffee
/bruː ˈkɒfi/

pha cà phê

verb
prepare coffee
/prɪˈpeər ˈkɒfi/

pha cà phê

verb
make a cup of coffee
/meɪk ə kʌp ʌv ˈkɒfi/

pha một tách cà phê

adjective
Passionate about coffee
/ˈpæʃənət əˌbaʊt ˈkɒfi/

Đam mê với cà phê

noun
coffee shop chain
/ˈkɔːfi ʃɒp tʃeɪn/

chuỗi tiệm cà phê

noun
Sweet canned coffee
/kæˈfeɪ dɒŋ hɒp ŋɔːt/

Cà phê đóng hộp ngọt

verb
go for coffee
/ɡoʊ fɔːr ˈkɒfi/

đi cà phê

noun
antique coffee table
/ænˈtiːk ˈkɒfi ˈteɪbl/

bàn trà cổ

noun
black coffee
/blæk ˈkɒfi/

Cà phê đen

noun
coffee drink
/ˈkɒfi drɪŋk/

đồ uống làm từ cà phê

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

12/06/2025

add to

/æd tuː/

thêm vào, thêm vào, bổ sung

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY