Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Coerce"

verb
coerce students
/koʊˈɜːrs ˈstudənts/

ép buộc học sinh

verb
coerce flight attendant
/koʊˈɜːrs flaɪt əˈtendənt/

ép tiếp viên

noun
coerced action
/koʊˈɪərst ækʃən/

Hành động bị ép buộc hoặc bắt buộc phải thực hiện do áp lực hoặc đe dọa

noun
coerced marriage
/kəʊˈɜːrst ˈmɛrɪdʒ/

hôn nhân bị ép buộc

noun
coerced labor
/kɔɪˈɜrst ˈleɪbər/

lao động cưỡng bức

verb
coerced
/kəʊˈɜːrst/

bị ép buộc

verb
coerce
/kəʊˈɜːrs/

Ép buộc, cưỡng ép

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

18/12/2025

tape

/teɪp/

băng dính; băng ghi âm; băng video, dải băng, mảnh băng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY