Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Coerce"

verb
coerce students
/koʊˈɜːrs ˈstudənts/

ép buộc học sinh

verb
coerce flight attendant
/koʊˈɜːrs flaɪt əˈtendənt/

ép tiếp viên

noun
coerced action
/koʊˈɪərst ækʃən/

Hành động bị ép buộc hoặc bắt buộc phải thực hiện do áp lực hoặc đe dọa

noun
coerced marriage
/kəʊˈɜːrst ˈmɛrɪdʒ/

hôn nhân bị ép buộc

noun
coerced labor
/kɔɪˈɜrst ˈleɪbər/

lao động cưỡng bức

verb
coerced
/kəʊˈɜːrst/

bị ép buộc

verb
coerce
/kəʊˈɜːrs/

Ép buộc, cưỡng ép

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

10/06/2025

points-based system

/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/

hệ thống tính điểm, hệ thống dựa trên điểm số, chế độ tính điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY