The store is closed temporarily for renovation.
Dịch: Cửa hàng tạm thời đóng cửa để sửa chữa.
This road will be closed temporarily due to construction.
Dịch: Con đường này sẽ tạm thời đóng cửa do xây dựng.
Tạm thời không hoạt động
Ngừng phục vụ trong thời gian ngắn
đóng
sự đóng cửa
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
thúc đẩy, quảng bá
chăm sóc cây trồng
kiếm sống
danh sách việc cần làm
Múi giờ chuẩn
Có một khoảng thời gian vui vẻ
công việc hành chính
tình anh em