Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Clog"

verb
unclog drainage
/ʌnˈklɒɡ ˈdreɪnɪdʒ/

khơi thông dòng chảy tiêu úng

noun
clogs
/klɒɡz/

Giày gỗ (thường được làm bằng gỗ hoặc nhựa) có đế dày và thường được sử dụng trong nông nghiệp hoặc làm việc trong nhà.

noun
pore clog
/pɔr klɒg/

tắc lỗ chân lông

verb/noun
clog
/klɒg/

cái tắc nghẽn, sự tắc nghẽn

noun
clogged pores
/klɒgd pɔrz/

lỗ chân lông bị tắc

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

12/06/2025

add to

/æd tuː/

thêm vào, thêm vào, bổ sung

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY