She wore clogs while gardening.
Dịch: Cô ấy đã đi giày gỗ khi làm vườn.
Clogs are popular in many European countries.
Dịch: Giày gỗ rất phổ biến ở nhiều quốc gia châu Âu.
giày gỗ
giày xỏ
sự làm tắc nghẽn
làm tắc nghẽn
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
buồn bã, hờn dỗi
bài bạc
nướng thịt
Tổng thư ký
Trường Đại học Công nghệ Thành phố Hồ Chí Minh
dải ngân hà
chỉ dành cho người hâm mộ
mối quan hệ lãng mạn