She wore clogs while gardening.
Dịch: Cô ấy đã đi giày gỗ khi làm vườn.
Clogs are popular in many European countries.
Dịch: Giày gỗ rất phổ biến ở nhiều quốc gia châu Âu.
giày gỗ
giày xỏ
sự làm tắc nghẽn
làm tắc nghẽn
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
sự hội nhập kinh tế
năm đóng bảo hiểm
giật mình nhớ lại
cây lâu năm
mối quan hệ xa
tuân thủ quy tắc
làm suy yếu, làm xói mòn
thực phẩm sang trọng