Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Clinic"

noun
Urology clinic
/juːˈrɒlədʒi ˈklɪnɪk/

Phòng khám Tiết niệu

noun
medical clinic
/ˈmedɪkəl ˈklɪnɪk/

phòng khám bệnh

noun
clinical record
/ˈklɪnɪkəl ˈrekɔːrd/

hồ sơ bệnh án

noun
preclinical study
/ˌpriːˈklɪnɪkəl ˈstʌdi/

nghiên cứu tiền lâm sàng

noun
Specialized clinic
/ˈspeʃəˌlaɪzd ˈklɪnɪk/

Phòng khám chuyên khoa

noun
clinical trial
/ˈklɪnɪkəl ˈtraɪəl/

thử nghiệm lâm sàng

noun
preclinical trial
/ˌpriːˈklɪnɪkəl ˈtraɪəl/

thử nghiệm tiền lâm sàng

adjective
subclinical
/ˌsʌbˈklɪnɪkəl/

Tiền lâm sàng

noun
immunization clinic
/ˌɪmjunɪˈzeɪʃən ˈklɪnɪk/

phòng tiêm chủng

noun
clinical depression
/ˌklɪnɪkəl dɪˈpreʃən/

trầm cảm lâm sàng

noun
supplementary clinical sciences
/sʌplɪˈmɛntəri ˈklɪnɪkəl ˈsaɪənsɪz/

Các ngành khoa học lâm sàng bổ sung, nghiên cứu các lĩnh vực phụ trợ nhằm hỗ trợ chẩn đoán và điều trị bệnh

noun
learning clinic
/ˈlɜːrnɪŋ ˈklɪnɪk/

Phòng khám học tập

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

16/06/2025

body language

/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/

ngôn ngữ cơ thể, hành động phi ngôn từ, cử chỉ và tư thế

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY