Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Climate change"

noun
climate change discussion
/ˈklaɪmət tʃeɪndʒ dɪˈskʌʃən/

cuộc thảo luận về biến đổi khí hậu

noun
Climate change impacts
/ˈklaɪmət tʃeɪndʒ ˈɪmpækts/

Tác động của biến đổi khí hậu

noun
Climate change impact
/ˈklaɪmət tʃeɪndʒ ˈɪmpækt/

Ảnh hưởng khí hậu

noun
Climate Change Convention
/ˈklaɪmət tʃeɪndʒ kənˈvenʃən/

Công ước về Biến đổi Khí hậu

noun
Paris Agreement on climate change
/ˈpæɹɪs əˈɡriːmənt ɒn ˈklaɪmət tʃeɪndʒ/

Thỏa thuận khí hậu Paris

noun
climate change mitigation
/ˈklaɪmət ʧeɪndʒ mɪtɪˈɡeɪʃən/

Giảm thiểu biến đổi khí hậu

noun
climate change adaptation
/ˈklaɪmət tʃeɪndʒ əˌdæpˈteɪʃən/

Sự thích ứng với biến đổi khí hậu

noun
climate change
/ˈklaɪmət tʃeɪndʒ/

Biến đổi khí hậu

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

28/07/2025

Prevent misfortune

/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/

Ngăn ngừa bất hạnh, Phòng tránh rủi ro, Tránh điều không may

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY