noun
climate change discussion
/ˈklaɪmət tʃeɪndʒ dɪˈskʌʃən/ cuộc thảo luận về biến đổi khí hậu
noun
Climate change impacts
/ˈklaɪmət tʃeɪndʒ ˈɪmpækts/ Tác động của biến đổi khí hậu
noun
Climate Change Convention
/ˈklaɪmət tʃeɪndʒ kənˈvenʃən/ Công ước về Biến đổi Khí hậu
noun
Paris Agreement on climate change
/ˈpæɹɪs əˈɡriːmənt ɒn ˈklaɪmət tʃeɪndʒ/ Thỏa thuận khí hậu Paris
noun
climate change mitigation
/ˈklaɪmət ʧeɪndʒ mɪtɪˈɡeɪʃən/ Giảm thiểu biến đổi khí hậu
noun
climate change adaptation
/ˈklaɪmət tʃeɪndʒ əˌdæpˈteɪʃən/ Sự thích ứng với biến đổi khí hậu