Governments around the world are taking steps for climate change mitigation.
Dịch: Các chính phủ trên toàn thế giới đang thực hiện các bước để giảm thiểu biến đổi khí hậu.
Investing in renewable energy is a key strategy for climate change mitigation.
Dịch: Đầu tư vào năng lượng tái tạo là một chiến lược quan trọng để giảm thiểu biến đổi khí hậu.
ấu trùng bướm, búp của côn trùng hoặc côn trùng biến đổi để trở thành con trưởng thành