Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Clearing"

noun
skin clearing
/skɪn ˈklɪərɪŋ/

làm sạch da

noun
Clearing force
/ˈklɪərɪŋ fɔːrs/

Lực lượng giải tỏa

verb
clear the throat
/klɪr ðə θroʊt/

h Clearing the throat is a common action to remove mucus or irritants from the throat.

noun
tax clearing
/tæks ˈklɪərɪŋ/

Giải phóng thuế

noun
clearing bank
/ˈklɪərɪŋ bæŋk/

ngân hàng thanh toán

verb
clear one's throat
/klɪr wʌnz θroʊt/

kh clearing cổ

noun
clearing
/ˈklɪərɪŋ/

khoảng trống, khu vực đã được dọn dẹp

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

20/11/2025

Rap Viet champion

quán quân Rap Việt, Người chiến thắng cuộc thi Rap Việt, Nhà vô địch Rap Việt

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY