Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Cholesterol"

noun
bad cholesterol
/ˈbæd kəˈlɛstəˌrɔl/

cholesterol xấu

noun
cholesterol absorption inhibitor
/kəˈlɛstərɒl əbˈsɔːrpʃən ɪnˈhɪbɪtər/

chất ức chế hấp thu cholesterol

noun
Cholesterol management
/kəˈlɛstərɔl ˈmænɪdʒmənt/

Kiểm soát cholesterol

noun
LDL cholesterol
/ˌelˌdiː ˈel kəˈlestərɔl/

cholesterol lipoprotein tỷ trọng thấp

noun
HDL cholesterol
/ˌeɪtʃˌdiːˈel kəˈlɛstəˌrɔl/

cholesterol lipoprotein mật độ cao

noun
high cholesterol
/haɪ kəˈlɛstərɒl/

cholesterol cao

noun
hypercholesterolemia
/ˌhaɪpərkəˌlɛstərəˈliːmiə/

tăng cholesterol trong máu

noun
cholesterol
/kəˈlɛstərɒl/

cholesterol là một loại lipid có trong máu và trong các tế bào, cần thiết cho nhiều chức năng của cơ thể nhưng có thể gây ra các vấn đề về sức khỏe nếu có nồng độ cao.

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

15/06/2025

natural tone

/ˈnæʧərəl toʊn/

giọng tự nhiên, giọng nói tự nhiên, âm điệu tự nhiên

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY