Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Checkout"

noun
checkout machine
/ˈtʃɛkaʊt məˈʃiːn/

máy thanh toán tự động

noun
checkout register
/ˈtʃɛkaʊt ˈrɛdʒɪstər/

quầy thanh toán

verb
Checkout and place order
/ˈtʃɛkaʊt ænd pleɪs ˈɔrdər/

thanh toán và đặt hàng

noun
checkout operator
/ˈʧɛkˌaʊt ˈɒpəreɪtə/

nhân viên thu ngân

noun
checkout process
/ˈʧɛkaʊt ˈprəʊsɛs/

quy trình thanh toán

noun/verb
checkout
/ˈtʃɛkaʊt/

thanh toán

noun/verb
checkout
/ˈtʃɛkaʊt/

Quá trình thanh toán, thường là khi mua sắm trực tuyến hoặc tại cửa hàng.

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

10/06/2025

points-based system

/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/

hệ thống tính điểm, hệ thống dựa trên điểm số, chế độ tính điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY