Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Checkout"

noun
checkout counter
/ˈtʃɛkaʊt ˈkaʊntər/

quầy thanh toán

noun
checkout machine
/ˈtʃɛkaʊt məˈʃiːn/

máy thanh toán tự động

noun
checkout register
/ˈtʃɛkaʊt ˈrɛdʒɪstər/

quầy thanh toán

verb
Checkout and place order
/ˈtʃɛkaʊt ænd pleɪs ˈɔrdər/

thanh toán và đặt hàng

noun
checkout operator
/ˈʧɛkˌaʊt ˈɒpəreɪtə/

nhân viên thu ngân

noun
checkout process
/ˈʧɛkaʊt ˈprəʊsɛs/

quy trình thanh toán

noun/verb
checkout
/ˈtʃɛkaʊt/

thanh toán

noun/verb
checkout
/ˈtʃɛkaʊt/

Quá trình thanh toán, thường là khi mua sắm trực tuyến hoặc tại cửa hàng.

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

13/12/2025

cargo

/ˈkɑːrɡoʊ/

hàng hoá, hàng hóa vận chuyển bằng phương tiện vận tải, hàng hóa vận chuyển bằng tàu, máy bay hoặc xe tải

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY