The cheating scandal rocked the university.
Dịch: Vụ bê bối gian lận đã làm rung chuyển trường đại học.
Several students were implicated in the cheating scandal.
Dịch: Một vài sinh viên đã bị liên lụy trong vụ bê bối gian lận.
Vụ bê bối lừa đảo
Vụ bê bối không trung thực
sự gian lận
gian lận
11/09/2025
/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/
đa dạng giới
hoa ly đỏ
Quy trình kiểm tra
Trung tâm văn hóa
bức tượng hoặc mô hình người
truyền đạt, truyền cho
Theo dõi sản phẩm
Nhân văn