Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Charity"

noun
charity concert
/ˈtʃærəti ˈkɒnsərt/

buổi hòa nhạc từ thiện

noun
Charity scandal
/ˈtʃærəti ˈskændəl/

Lùm xùm liên quan đến từ thiện

noun
charity shop
/ˈtʃær.ɪ.ti ʃɒp/

cửa hàng từ thiện

noun
charity organizer
/ˈtʃɛrɪti ˈɔrɡənaɪzər/

người tổ chức từ thiện

noun
charity drive
/ˈtʃær.ɪ.ti draɪv/

chiến dịch từ thiện

noun
charity event
/ˈtʃɛrɪti ɪˈvɛnt/

sự kiện từ thiện

noun
charity campaign
/ˈtʃɛrɪti kæmˈpeɪn/

chiến dịch từ thiện

noun
charity work
/ˈtʃær.ɪ.ti wɜrk/

công việc từ thiện

noun
charity
/ˈtʃær.ɪ.ti/

từ thiện

noun
charity
/ˈtʃær.ɪ.ti/

Tổ chức từ thiện

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

26/09/2025

self-defense techniques

/ˈsɛlf dɪˈfɛns tɛkˈniks/

kỹ thuật tự vệ, kỹ năng tự vệ, phương pháp bảo vệ bản thân

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY