Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Charity"

noun
charity concert
/ˈtʃærəti ˈkɒnsərt/

buổi hòa nhạc từ thiện

noun
Charity scandal
/ˈtʃærəti ˈskændəl/

Lùm xùm liên quan đến từ thiện

noun
charity shop
/ˈtʃær.ɪ.ti ʃɒp/

cửa hàng từ thiện

noun
charity organizer
/ˈtʃɛrɪti ˈɔrɡənaɪzər/

người tổ chức từ thiện

noun
charity drive
/ˈtʃær.ɪ.ti draɪv/

chiến dịch từ thiện

noun
charity event
/ˈtʃɛrɪti ɪˈvɛnt/

sự kiện từ thiện

noun
charity campaign
/ˈtʃɛrɪti kæmˈpeɪn/

chiến dịch từ thiện

noun
charity work
/ˈtʃær.ɪ.ti wɜrk/

công việc từ thiện

noun
charity
/ˈtʃær.ɪ.ti/

từ thiện

noun
charity
/ˈtʃær.ɪ.ti/

Tổ chức từ thiện

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

15/06/2025

natural tone

/ˈnæʧərəl toʊn/

giọng tự nhiên, giọng nói tự nhiên, âm điệu tự nhiên

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY