Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Challenging"

noun phrase
challenging decision
/ˈtʃælɪndʒɪŋ dɪˈsɪʒən/

quyết định đầy thách thức

adjective
Challenging to live in
/ˈtʃælɪndʒɪŋ tuː lɪv ɪn/

Khó sống

verb phrase
challenging assumptions
/ˈtʃælɪndʒɪŋ əˈsʌmpʃənz/

thách thức những giả định cố hữu

noun
challenging bracket
/ˈtʃælɪndʒɪŋ ˈbrækɪt/

Nhánh đấu khó nhằn

phrase
Life is challenging
laɪf ɪz ˈtʃælɪndʒɪŋ

Cuộc sống đầy thử thách.

noun phrase
challenging exam schedule
/ˈtʃælɪndʒɪŋ ɪɡˈzæm ˈskedʒuːl/

lịch thi đầy thử thách

noun
challenging time
/ˈtʃælɪndʒɪŋ taɪm/

thời điểm khó khăn

verb phrase
challenging for the title
/ˈtʃælɪndʒɪŋ fɔːr ðə ˈtaɪtl/

tranh giành danh hiệu

adjective
challenging to treat
/ˈtʃælɪndʒɪŋ tuː triːt/

khó điều trị

noun
challenging life
/ˈtʃælɪndʒɪŋ laɪf/

cuộc sống đầy thử thách

noun phrase
challenging work
/ˈtʃælɪndʒɪŋ wɜːrk/

công việc đầy thử thách

noun
challenging learning environment
/ˈtʃælɪndʒɪŋ ˈlɜːrnɪŋ ɪnˈvaɪrənmənt/

Môi trường học tập đầy thử thách

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

15/06/2025

natural tone

/ˈnæʧərəl toʊn/

giọng tự nhiên, giọng nói tự nhiên, âm điệu tự nhiên

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY