Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Challenging"

adjective + noun
Challenging university
/ˈtʃælɪndʒɪŋ ˌjuːnɪˈvɜːrsəti/

Trường đại học đầy thử thách

noun
challenging workout
/ˈtʃælɪndʒɪŋ ˈwɜːkaʊt/

bài tập thử thách

adjective
most challenging
/moʊst ˈtʃælɪndʒɪŋ/

thử thách nhất

noun phrase
challenging criteria
/ˈtʃælɪndʒɪŋ kraɪˈtɪəriə/

tiêu chí đầy thách thức

noun
challenging spouse
/ˈtʃælɪndʒɪŋ spaʊs/

Bạn đời khó tính

noun phrase
challenging decision
/ˈtʃælɪndʒɪŋ dɪˈsɪʒən/

quyết định đầy thách thức

adjective
Challenging to live in
/ˈtʃælɪndʒɪŋ tuː lɪv ɪn/

Khó sống

verb phrase
challenging assumptions
/ˈtʃælɪndʒɪŋ əˈsʌmpʃənz/

thách thức những giả định cố hữu

noun
challenging bracket
/ˈtʃælɪndʒɪŋ ˈbrækɪt/

Nhánh đấu khó nhằn

phrase
Life is challenging
laɪf ɪz ˈtʃælɪndʒɪŋ

Cuộc sống đầy thử thách.

noun phrase
challenging exam schedule
/ˈtʃælɪndʒɪŋ ɪɡˈzæm ˈskedʒuːl/

lịch thi đầy thử thách

noun
challenging time
/ˈtʃælɪndʒɪŋ taɪm/

thời điểm khó khăn

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

07/11/2025

bet

/bɛt/

đặt cược, dám chắc, tin tưởng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY