noun phrase
challenging decision
quyết định đầy thách thức
verb phrase
challenging assumptions
thách thức những giả định cố hữu
noun phrase
challenging exam schedule
/ˈtʃælɪndʒɪŋ ɪɡˈzæm ˈskedʒuːl/ lịch thi đầy thử thách
verb phrase
challenging for the title
/ˈtʃælɪndʒɪŋ fɔːr ðə ˈtaɪtl/ tranh giành danh hiệu
noun
challenging learning environment
/ˈtʃælɪndʒɪŋ ˈlɜːrnɪŋ ɪnˈvaɪrənmənt/ Môi trường học tập đầy thử thách