Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Cautious"

noun
cautious investor
/ˈkɔːʃəs ɪnˈvɛstər/

nhà đầu tư thận trọng

noun
Overcautiousness
/ˌoʊvərˈkɔːʃəsnəs/

Thần trọng thái quá

adjective
Overcautious
/ˌoʊvərˈkɔːʃəs/

Quá thận trọng

adjective
more cautious
/mɔːr ˈkɔːʃəs/

thận trọng hơn

verb
Consume cautiously
/kənˈsjuːm ˈkɔːʃəsli/

Thận trọng tiêu thụ

noun
cautiousness
/ˈkɔːʃəsnəs/

sự thận trọng

adverb
cautiously
/ˈkɔː.ʃəs.li/

thận trọng

noun
cautious choice
/ˈkɔːʃəs tʃɔɪs/

Lựa chọn thận trọng

adjective
cautious
/ˈkɔː.ʃəs/

thận trọng

adjective
be cautious
/biː 'kɔːʃəs/

cẩn thận

noun
cautious decision
/ˈkɔː.ʃəs dɪˈsɪʒ.ən/

quyết định thận trọng

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

06/08/2025

bun thit nuong

/bʊn tʰit nuəŋ/

Bún thịt nướng là một món ăn truyền thống của Việt Nam, bao gồm bún (mỳ gạo), thịt nướng (thường là thịt heo hoặc thịt gà), rau sống và nước mắm.

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY