Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Caution"

noun
precautionary landing
/prɪˈkɔːʃənɛri ˈlændɪŋ/

hạ cánh khẩn cấp

noun
safety precautions
/ˈseɪfti prɪˈkɔːʃənz/

các biện pháp phòng ngừa an toàn

verb
exercise extreme caution
/ˈeksərsaɪk strim ˈkɔːʃən/

cực kỳ thận trọng

adjective
utmost caution
/ˈʌtˌmoʊst ˈkɔːʃən/

hết sức thận trọng

idiom
throw caution to the wind
/θroʊ ˈkɔːʃən tuː ðə wɪnd/

mạnh dạn vứt hết

noun
Precaution
/prɪˈkɔːʃən/

Sự phòng ngừa, sự đề phòng

Adjective phrase
Lack of caution
/ˌlæk əv ˈkɔːʃən/

Thiếu cẩn trọng

noun
travel safety
/ˈtrævəl ˈseɪfti/

An umbrella term referring to the precautions and measures taken to ensure safe travel experiences.

noun
caution sign
/ˈkɔː.ʃən saɪn/

biển cảnh báo

noun
caution
/ˈkɔːʃən/

sự thận trọng

noun
caution
/ˈkɔːʃən/

sự cẩn trọng

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

15/06/2025

natural tone

/ˈnæʧərəl toʊn/

giọng tự nhiên, giọng nói tự nhiên, âm điệu tự nhiên

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY