Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Caution"

noun phrase
Caution and collaboration
/ˈkɔːʃən ænd kəˌlæbəˈreɪʃən/

Thận trọng và hợp tác

noun
precautionary landing
/prɪˈkɔːʃənɛri ˈlændɪŋ/

hạ cánh khẩn cấp

noun
safety precautions
/ˈseɪfti prɪˈkɔːʃənz/

các biện pháp phòng ngừa an toàn

verb
exercise extreme caution
/ˈeksərsaɪk strim ˈkɔːʃən/

cực kỳ thận trọng

adjective
utmost caution
/ˈʌtˌmoʊst ˈkɔːʃən/

hết sức thận trọng

idiom
throw caution to the wind
/θroʊ ˈkɔːʃən tuː ðə wɪnd/

mạnh dạn vứt hết

noun
Precaution
/prɪˈkɔːʃən/

Sự phòng ngừa, sự đề phòng

Adjective phrase
Lack of caution
/ˌlæk əv ˈkɔːʃən/

Thiếu cẩn trọng

noun
travel safety
/ˈtrævəl ˈseɪfti/

An umbrella term referring to the precautions and measures taken to ensure safe travel experiences.

noun
caution sign
/ˈkɔː.ʃən saɪn/

biển cảnh báo

noun
caution
/ˈkɔːʃən/

sự thận trọng

noun
caution
/ˈkɔːʃən/

sự cẩn trọng

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

06/08/2025

bun thit nuong

/bʊn tʰit nuəŋ/

Bún thịt nướng là một món ăn truyền thống của Việt Nam, bao gồm bún (mỳ gạo), thịt nướng (thường là thịt heo hoặc thịt gà), rau sống và nước mắm.

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY