Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Category"

noun
category feed
/ˈkætəɡɔːri fiːd/

tin cùng chuyên mục

verb phrase
select category
/səˈlɛkt ˈkætɪˌɡɔːri/

chọn chuyên mục

adjective
In the same category
/ɪn ðə seɪm ˈkætɪɡɔːri/

Cùng loại

noun
flexible card category
/ˈflɛksəbəl kɑːrd ˈkætəɡɔːri/

danh mục thẻ linh hoạt

noun
investment category
/ɪnˈvɛstmənt ˈkætɪˌɡɔri/

Hạng mục đầu tư

noun
third category
/θɜːrd ˈkætəɡəri/

thứ hạng thứ ba, loại thứ ba

noun
fifth category
/fɪfθ ˈkætəɡəri/

loại thứ năm

noun
client category
/ˈklaɪ.ənt ˈkæt.ə.ɡri/

danh mục khách hàng

noun
welterweight category
/ˈwɛltərˌweɪt/

hạng welterweight

noun
category level
/ˈkæt.ə.ɡoʊ.ri ˈlɛv.əl/

cấp độ danh mục

noun
biological category
/baɪˈɑlədʒɪkəl ˈkætəgəri/

Danh mục sinh học

noun
fourth category
/fɔrθ ˈkætəɡəri/

thể loại thứ tư

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

03/08/2025

headmaster

/ˈhɛdˌmɑːstər/

hiệu trưởng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY