adjective
Business casual
Trang phục công sở thoải mái
noun
casualties
Thương vong (số người bị thương hoặc chết trong một sự kiện, thường là chiến tranh hoặc tai nạn)
noun
Casual chic
Phong cách thanh lịch giản dị
noun
Casual Friday
Ngày thứ Sáu mặc đồ thoải mái