Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Casual"

verb
Dress up casually
/ˈdrɛs ʌp ˈkæʒuəli/

Lên đồ rộng rãi

noun
Casual chic
/ˈkæʒuːəl ʃiːk/

Phong cách thanh lịch giản dị

noun
casualty report
/ˈkæʒuəlti rɪˈpɔːrt/

báo cáo thương vong

noun
Casual Friday
/ˈkæʒuəl ˈfraɪdeɪ/

Ngày thứ Sáu mặc đồ thoải mái

noun
casual makeup
/ˈkæʒuəl ˈmeɪkʌp/

trang điểm tự nhiên

noun
casual style
/ˈkæʒuəl staɪl/

phong cách đời thường

noun
non-combatant casualties
/ˌnɒn kəmˈbætənt ˈkæʒjuəltiz/

thương vong dân sự

noun
civilian casualties
/ˈsɪˈvɪljən ˈkæʒjuəltiz/

thương vong dân thường

noun
season casualty
/ˈsiːzən ˈkæʒuəlti/

Nạn nhân mùa giải

noun
Casualty
/ˈkæʒuəlti/

Thương vong

noun
casual fashion
/ˈkæʒuəl ˈfæʃən/

thời trang thường ngày

noun phrase
heavy casualties
/ˈhɛvi ˈkæʒjuəltiz/

thương vong nặng nề

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

Word of the day

18/06/2025

noodle broth

/ˈnuː.dəl brɔːθ/

nước dùng cho mì, nước lèo, nước dùng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY