Thương vong (số người bị thương hoặc chết trong một sự kiện, thường là chiến tranh hoặc tai nạn)
verb
Dress up casually
/ˈdrɛs ʌp ˈkæʒuəli/
Lên đồ rộng rãi
noun
Casual chic
/ˈkæʒuːəl ʃiːk/
Phong cách thanh lịch giản dị
noun
casualty report
/ˈkæʒuəlti rɪˈpɔːrt/
báo cáo thương vong
noun
Casual Friday
/ˈkæʒuəl ˈfraɪdeɪ/
Ngày thứ Sáu mặc đồ thoải mái
noun
casual makeup
/ˈkæʒuəl ˈmeɪkʌp/
trang điểm tự nhiên
noun
casual style
/ˈkæʒuəl staɪl/
phong cách đời thường
noun
non-combatant casualties
/ˌnɒn kəmˈbætənt ˈkæʒjuəltiz/
thương vong dân sự
noun
civilian casualties
/ˈsɪˈvɪljən ˈkæʒjuəltiz/
thương vong dân thường
noun
season casualty
/ˈsiːzən ˈkæʒuəlti/
Nạn nhân mùa giải
noun
Casualty
/ˈkæʒuəlti/
Thương vong
noun
casual fashion
/ˈkæʒuəl ˈfæʃən/
thời trang thường ngày
Từ vựng hot
noun
Provincial-level administrative unit merger
sáp nhập tỉnh thành
noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/
mối quan hệ nghịch đảo
noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/
cây nhiệt đới
noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/
sáp nhập tỉnh thành
noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/
cây có gai
noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/
Liên đoàn bóng đá châu Á
Word of the day
18/09/2025
fellow travelers
/ˈfɛloʊ ˈtrævələr/
những người попутчик (ủng hộ một phong trào chính trị nhưng không phải là thành viên chính thức), những người có cùng chí hướng, những người bạn đồng hành