Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Caring"

noun
uncaring father
/ʌnˈkeərɪŋ ˈfɑːðər/

người cha vô tâm

noun
caring mother
/ˈkeərɪŋ ˈmʌðər/

người mẹ chu đáo

noun
caring father
/ˈkerɪŋ ˈfɑːðər/

người cha chu đáo

verb
caring for parents
/ˈkeərɪŋ fɔːr ˈperənts/

lo cho cha mẹ

adjective
caring to children
/ˈkeərɪŋ tuː ˈtʃɪldrən/

quan tâm đến trẻ em

noun
caring look
/ˈkeərɪŋ lʊk/

ánh mắt quan tâm

verb
Cultivating and caring for flowers
/ˈkʌltɪˌveɪtɪŋ ænd ˈkeərɪŋ fɔːr ˈflaʊərz/

Gieo và chăm sóc hoa

noun phrase
caring colleagues
kɛərɪŋ ˈkɒliːɡz

đồng nghiệp chu đáo

noun phrase
Caring colleague

đồng nghiệp chăm sóc

noun
caring husband
/ˈkɛərɪŋ ˈhʌzbənd/

Người chồng quan tâm, chu đáo và yêu thương vợ con

noun
caring spouse
/ˈkerɪŋ spaus/

người phối ngẫu chu đáo, ân cần

verb
caring for
/ˈkɛərɪŋ fə(r)/

việc chăm sóc hoặc quan tâm đến ai đó hoặc điều gì đó

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

08/07/2025

carrot

/ˈkær.ət/

cà rốt, củ cà rốt, rau củ

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY